Hội đồng tuyển sinh Đại học Huế công bố ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2018 (điểm sàn) vào các ngành đào tạo thuộc Khoa Lâm nghiệp, Trường Đại học Nông Lâm Huế
TT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | Mã | Chỉ tiêu theo thi THPT | Điền sàn (chưa nhân hệ số) | Chỉ tiêu theo học bạ |
1 | Lâm học | 7620201 | 1. Toán, Sinh, Hóa | B00 | 70 | 13 | 30 |
2. Văn, Sinh, Địa | C13 | ||||||
3. Toán, Sinh, Anh | D08 | ||||||
4. Toán, Lí, Sinh | A02 | ||||||
2 | Lâm nghiệp đô thị | 7620202 | 1. Toán, Sinh, Hóa | B00 | 35 | 13 | 15 |
2. Văn, Sinh, Địa | C13 | ||||||
3. Toán, Sinh, Anh | D08 | ||||||
4. Toán, Lí, Sinh | A02 | ||||||
3 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | 1. Toán, Sinh, Hóa | B00 | 70 | 13 | 30 |
2. Văn, Sinh, Địa | C13 | ||||||
3. Toán, Sinh, Anh | D08 | ||||||
4. Toán, Lí, Sinh | A02 | ||||||
4 | Công nghệ chế biến lâm sản | 7549001 | 1. Toán, Lí, Hóa | A00 | 35 | 13 | 15 |
2. Toán, Lí, Sinh | A02 | ||||||
3. Toán, Sinh, Hóa | B00 | ||||||
4. Toán, Hóa, Anh | D07 |